THÀNH PHẦN:
Vitamin A (Retinyl palmitat): 2000 IU
Cholecalciferol (Vitamin D3): 400 IU
Calcium Hydrogen Phosphat Anhydrous (Calci 53,3 mg): 181,45 mg
Acid Ascorbic (Vitamin C): 60 mg
Magnesi Oxyd (Magnesi 26 mg): 43,12 mg
Sắt Fumarat ( Sắt 5mg): 15,2 mg
Nicotinamid (Vitamin PP): 10 mg
Vitamin E (DL-alpha-Tocopheryl acetat): 10 IU
Kali Sulfat( Kali 2,5 mg): 5,57 mg
Kẽm oxyd (Kẽm 4 mg): 5 mg
Calci Pantothenic (Vitamin B5): 5 mg
Thiamin mononitrat (Vitamin B1): 2 mg
Riboflavin (Vitamin B2): 2 mg
Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6): 2 mg
Acid Folic (Vitamin B9): 100 mcg
Cao nhân sâm: 40 mg
Chi tiết thành phần | Liều lượng |
---|---|
Retinol (Vitamin A/Retinyl Acetat) (Dinh dưỡng, vitamin & khoáng chất) | 2000 IU |
Cholecalciferol (Vitamin D3) (Cơ, xương, khớp) | 400 IU |
Acid Ascorbic (Vitamin C) (Dinh dưỡng, vitamin & khoáng chất) | 60 mg |
Magnesi Oxyd (Tiêu hóa, dạ dày) | 43,12 mg |
Sắt (II) Fumarat (Máu, huyết học) | 15,2 mg |
Nicotinamid (Vitamin PP/Niacin/Vitamin B3) (Dinh dưỡng, vitamin & khoáng chất) | 10 mg |
Vitamin E (Tocopherol) (Dinh dưỡng, vitamin & khoáng chất) | 10 IU |
Kali Sulfat (Dinh dưỡng, vitamin & khoáng chất) | 5,57 mg |
Acid Pantothenic (Vitamin B5/Panthoten Acid) (Dinh dưỡng, vitamin & khoáng chất) | 5 mg |
Thiamin (Vitamin B1) (Dinh dưỡng, vitamin & khoáng chất) | 2 mg |
Riboflavin (Vitamin B2) (Dinh dưỡng, vitamin & khoáng chất) | 2 mg |
Pyridoxin (Vitamin B6) (Dinh dưỡng, vitamin & khoáng chất) | 2 mg |
Acid Folic (Vitamin B9) (Máu, huyết học) | 100 mcg |
Bổ sung vitamin, khoáng chất và nhân sâm cho cơ thể, tăng cường sức khỏe, giảm mệt mỏi, nhanh hồi phục thể lực, nâng cao sức đề kháng, hạn chế lão hóa, giúp tỉnh táo.
Người có nhu cầu tăng cường sức khỏe, tập luyện thể thao, người già yếu, ốm yếu, chán ăn, mệt mỏi
Trẻ em trên 14 tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú.
Người lớn cần tăng cường sức khỏe, phụ nữ có thai và cho con bú: Mỗi lần uống 2-3 viên, ngày 1 lần.
Trẻ em từ 14-18 tuổi mỗi lần uống 1 viên, ngày 1 lần.
Uống sau bữa ăn sáng.